1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Namibia

Đổi tiền MXN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.139,88 nad

1,000 MXN = 1,140 NAD

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Namibia
1 MXN1.13988 NAD
5 MXN5.69940 NAD
10 MXN11.39880 NAD
20 MXN22.79760 NAD
50 MXN56.99400 NAD
100 MXN113.98800 NAD
250 MXN284.97000 NAD
500 MXN569.94000 NAD
1000 MXN1,139.88000 NAD
2000 MXN2,279.76000 NAD
5000 MXN5,699.40000 NAD
10000 MXN11,398.80000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Mexico
1 NAD0.87729 MXN
5 NAD4.38643 MXN
10 NAD8.77285 MXN
20 NAD17.54570 MXN
50 NAD43.86425 MXN
100 NAD87.72850 MXN
250 NAD219.32125 MXN
500 NAD438.64250 MXN
1000 NAD877.28500 MXN
2000 NAD1,754.57000 MXN
5000 NAD4,386.42500 MXN
10000 NAD8,772.85000 MXN