250 Peso Mexico sang Đô-la Namibia

Đổi tiền MXN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
279,31 nad

1,000 MXN = 1,117 NAD

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Namibia
1 MXN1.11723 NAD
5 MXN5.58615 NAD
10 MXN11.17230 NAD
20 MXN22.34460 NAD
50 MXN55.86150 NAD
100 MXN111.72300 NAD
250 MXN279.30750 NAD
500 MXN558.61500 NAD
1000 MXN1,117.23000 NAD
2000 MXN2,234.46000 NAD
5000 MXN5,586.15000 NAD
10000 MXN11,172.30000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Mexico
1 NAD0.89507 MXN
5 NAD4.47535 MXN
10 NAD8.95070 MXN
20 NAD17.90140 MXN
50 NAD44.75350 MXN
100 NAD89.50700 MXN
250 NAD223.76750 MXN
500 NAD447.53500 MXN
1000 NAD895.07000 MXN
2000 NAD1,790.14000 MXN
5000 NAD4,475.35000 MXN
10000 NAD8,950.70000 MXN