5.000 Đô-la Namibia sang Peso Mexico

Đổi tiền NAD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
4.500,60 mxn

1,000 NAD = 0,9001 MXN

Mid-market exchange rate at 17:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Mexico
1 NAD0.90012 MXN
5 NAD4.50060 MXN
10 NAD9.00120 MXN
20 NAD18.00240 MXN
50 NAD45.00600 MXN
100 NAD90.01200 MXN
250 NAD225.03000 MXN
500 NAD450.06000 MXN
1000 NAD900.12000 MXN
2000 NAD1,800.24000 MXN
5000 NAD4,500.60000 MXN
10000 NAD9,001.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Namibia
1 MXN1.11096 NAD
5 MXN5.55480 NAD
10 MXN11.10960 NAD
20 MXN22.21920 NAD
50 MXN55.54800 NAD
100 MXN111.09600 NAD
250 MXN277.74000 NAD
500 MXN555.48000 NAD
1000 MXN1,110.96000 NAD
2000 MXN2,221.92000 NAD
5000 MXN5,554.80000 NAD
10000 MXN11,109.60000 NAD