5.000 Peso Mexico sang Đô-la Namibia

Đổi tiền MXN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
5.611,50 nad

1,000 MXN = 1,122 NAD

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Namibia
1 MXN1.12230 NAD
5 MXN5.61150 NAD
10 MXN11.22300 NAD
20 MXN22.44600 NAD
50 MXN56.11500 NAD
100 MXN112.23000 NAD
250 MXN280.57500 NAD
500 MXN561.15000 NAD
1000 MXN1,122.30000 NAD
2000 MXN2,244.60000 NAD
5000 MXN5,611.50000 NAD
10000 MXN11,223.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Mexico
1 NAD0.89103 MXN
5 NAD4.45513 MXN
10 NAD8.91025 MXN
20 NAD17.82050 MXN
50 NAD44.55125 MXN
100 NAD89.10250 MXN
250 NAD222.75625 MXN
500 NAD445.51250 MXN
1000 NAD891.02500 MXN
2000 NAD1,782.05000 MXN
5000 NAD4,455.12500 MXN
10000 NAD8,910.25000 MXN