1 Peso Mexico sang Loti Lesotho

Đổi tiền MXN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
1,12 lsl

1,000 MXN = 1,118 LSL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Loti Lesotho
1 MXN1.11846 LSL
5 MXN5.59230 LSL
10 MXN11.18460 LSL
20 MXN22.36920 LSL
50 MXN55.92300 LSL
100 MXN111.84600 LSL
250 MXN279.61500 LSL
500 MXN559.23000 LSL
1000 MXN1,118.46000 LSL
2000 MXN2,236.92000 LSL
5000 MXN5,592.30000 LSL
10000 MXN11,184.60000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Mexico
1 LSL0.89409 MXN
5 LSL4.47043 MXN
10 LSL8.94085 MXN
20 LSL17.88170 MXN
50 LSL44.70425 MXN
100 LSL89.40850 MXN
250 LSL223.52125 MXN
500 LSL447.04250 MXN
1000 LSL894.08500 MXN
2000 LSL1,788.17000 MXN
5000 LSL4,470.42500 MXN
10000 LSL8,940.85000 MXN