5 Peso Mexico sang Loti Lesotho

Đổi tiền MXN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
5,61 lsl

1,000 MXN = 1,123 LSL

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Loti Lesotho
1 MXN1.12264 LSL
5 MXN5.61320 LSL
10 MXN11.22640 LSL
20 MXN22.45280 LSL
50 MXN56.13200 LSL
100 MXN112.26400 LSL
250 MXN280.66000 LSL
500 MXN561.32000 LSL
1000 MXN1,122.64000 LSL
2000 MXN2,245.28000 LSL
5000 MXN5,613.20000 LSL
10000 MXN11,226.40000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Mexico
1 LSL0.89075 MXN
5 LSL4.45377 MXN
10 LSL8.90754 MXN
20 LSL17.81508 MXN
50 LSL44.53770 MXN
100 LSL89.07540 MXN
250 LSL222.68850 MXN
500 LSL445.37700 MXN
1000 LSL890.75400 MXN
2000 LSL1,781.50800 MXN
5000 LSL4,453.77000 MXN
10000 LSL8,907.54000 MXN