10 Peso Mexico sang Loti Lesotho

Đổi tiền MXN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
10,99 lsl

Mex$1,000 MXN = L1,099 LSL

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Loti Lesotho
1 MXN1.09927 LSL
5 MXN5.49635 LSL
10 MXN10.99270 LSL
20 MXN21.98540 LSL
50 MXN54.96350 LSL
100 MXN109.92700 LSL
250 MXN274.81750 LSL
500 MXN549.63500 LSL
1000 MXN1,099.27000 LSL
2000 MXN2,198.54000 LSL
5000 MXN5,496.35000 LSL
10000 MXN10,992.70000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Mexico
1 LSL0.90969 MXN
5 LSL4.54846 MXN
10 LSL9.09691 MXN
20 LSL18.19382 MXN
50 LSL45.48455 MXN
100 LSL90.96910 MXN
250 LSL227.42275 MXN
500 LSL454.84550 MXN
1000 LSL909.69100 MXN
2000 LSL1,819.38200 MXN
5000 LSL4,548.45500 MXN
10000 LSL9,096.91000 MXN