10 Peso Mexico sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MXN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2,21 ils

Mex$1,000 MXN = ₪0,2213 ILS

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shekel mới Israel
1 MXN0.22133 ILS
5 MXN1.10664 ILS
10 MXN2.21329 ILS
20 MXN4.42658 ILS
50 MXN11.06645 ILS
100 MXN22.13290 ILS
250 MXN55.33225 ILS
500 MXN110.66450 ILS
1000 MXN221.32900 ILS
2000 MXN442.65800 ILS
5000 MXN1,106.64500 ILS
10000 MXN2,213.29000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Mexico
1 ILS4.51815 MXN
5 ILS22.59075 MXN
10 ILS45.18150 MXN
20 ILS90.36300 MXN
50 ILS225.90750 MXN
100 ILS451.81500 MXN
250 ILS1,129.53750 MXN
500 ILS2,259.07500 MXN
1000 ILS4,518.15000 MXN
2000 ILS9,036.30000 MXN
5000 ILS22,590.75000 MXN
10000 ILS45,181.50000 MXN