1 Peso Mexico sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MXN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,23 ils

1,000 MXN = 0,2251 ILS

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shekel mới Israel
1 MXN0.22511 ILS
5 MXN1.12554 ILS
10 MXN2.25107 ILS
20 MXN4.50214 ILS
50 MXN11.25535 ILS
100 MXN22.51070 ILS
250 MXN56.27675 ILS
500 MXN112.55350 ILS
1000 MXN225.10700 ILS
2000 MXN450.21400 ILS
5000 MXN1,125.53500 ILS
10000 MXN2,251.07000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Mexico
1 ILS4.44233 MXN
5 ILS22.21165 MXN
10 ILS44.42330 MXN
20 ILS88.84660 MXN
50 ILS222.11650 MXN
100 ILS444.23300 MXN
250 ILS1,110.58250 MXN
500 ILS2,221.16500 MXN
1000 ILS4,442.33000 MXN
2000 ILS8,884.66000 MXN
5000 ILS22,211.65000 MXN
10000 ILS44,423.30000 MXN