20 Shekel mới Israel sang Peso Mexico

Đổi tiền ILS sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
90,41 mxn

1,000 ILS = 4,521 MXN

Mid-market exchange rate at 15:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Mexico
1 ILS4.52068 MXN
5 ILS22.60340 MXN
10 ILS45.20680 MXN
20 ILS90.41360 MXN
50 ILS226.03400 MXN
100 ILS452.06800 MXN
250 ILS1,130.17000 MXN
500 ILS2,260.34000 MXN
1000 ILS4,520.68000 MXN
2000 ILS9,041.36000 MXN
5000 ILS22,603.40000 MXN
10000 ILS45,206.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shekel mới Israel
1 MXN0.22121 ILS
5 MXN1.10603 ILS
10 MXN2.21206 ILS
20 MXN4.42412 ILS
50 MXN11.06030 ILS
100 MXN22.12060 ILS
250 MXN55.30150 ILS
500 MXN110.60300 ILS
1000 MXN221.20600 ILS
2000 MXN442.41200 ILS
5000 MXN1,106.03000 ILS
10000 MXN2,212.06000 ILS