50 Peso Mexico sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MXN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
11,07 ils

Mex$1,000 MXN = ₪0,2215 ILS

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shekel mới Israel
1 MXN0.22147 ILS
5 MXN1.10734 ILS
10 MXN2.21467 ILS
20 MXN4.42934 ILS
50 MXN11.07335 ILS
100 MXN22.14670 ILS
250 MXN55.36675 ILS
500 MXN110.73350 ILS
1000 MXN221.46700 ILS
2000 MXN442.93400 ILS
5000 MXN1,107.33500 ILS
10000 MXN2,214.67000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Mexico
1 ILS4.51534 MXN
5 ILS22.57670 MXN
10 ILS45.15340 MXN
20 ILS90.30680 MXN
50 ILS225.76700 MXN
100 ILS451.53400 MXN
250 ILS1,128.83500 MXN
500 ILS2,257.67000 MXN
1000 ILS4,515.34000 MXN
2000 ILS9,030.68000 MXN
5000 ILS22,576.70000 MXN
10000 ILS45,153.40000 MXN