30000 Peso Mexico sang Forint Hungary

Đổi tiền MXN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

30000 mxn
634293 huf

1.00000 MXN = 21.14310 HUF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 8:50 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang HUF

As of 1 min ago, 1 MXN → 0 HUF
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN21.14310 HUF
5 MXN105.71550 HUF
10 MXN211.43100 HUF
20 MXN422.86200 HUF
50 MXN1057.15500 HUF
100 MXN2114.31000 HUF
250 MXN5285.77500 HUF
500 MXN10571.55000 HUF
1000 MXN21143.10000 HUF
2000 MXN42286.20000 HUF
5000 MXN105715.50000 HUF
10000 MXN211431.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF94.59340 MXN
5000 HUF236.48350 MXN
10000 HUF472.96700 MXN
15000 HUF709.45050 MXN
20000 HUF945.93400 MXN
30000 HUF1418.90100 MXN
40000 HUF1891.86800 MXN
50000 HUF2364.83500 MXN
60000 HUF2837.80200 MXN
100000 HUF4729.67000 MXN
150000 HUF7094.50500 MXN
200000 HUF9459.34000 MXN