5 Peso Mexico sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền MXN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
2,01 bob

Mex$1,000 MXN = Bs0,4017 BOB

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Boliviano Bolivia
1 MXN0.40167 BOB
5 MXN2.00836 BOB
10 MXN4.01671 BOB
20 MXN8.03342 BOB
50 MXN20.08355 BOB
100 MXN40.16710 BOB
250 MXN100.41775 BOB
500 MXN200.83550 BOB
1000 MXN401.67100 BOB
2000 MXN803.34200 BOB
5000 MXN2,008.35500 BOB
10000 MXN4,016.71000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Mexico
1 BOB2.48960 MXN
5 BOB12.44800 MXN
10 BOB24.89600 MXN
20 BOB49.79200 MXN
50 BOB124.48000 MXN
100 BOB248.96000 MXN
250 BOB622.40000 MXN
500 BOB1,244.80000 MXN
1000 BOB2,489.60000 MXN
2000 BOB4,979.20000 MXN
5000 BOB12,448.00000 MXN
10000 BOB24,896.00000 MXN