100 Boliviano Bolivia sang Peso Mexico

Đổi tiền BOB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bob
240,85 mxn

1,000 BOB = 2,409 MXN

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Mexico
1 BOB2.40850 MXN
5 BOB12.04250 MXN
10 BOB24.08500 MXN
20 BOB48.17000 MXN
50 BOB120.42500 MXN
100 BOB240.85000 MXN
250 BOB602.12500 MXN
500 BOB1,204.25000 MXN
1000 BOB2,408.50000 MXN
2000 BOB4,817.00000 MXN
5000 BOB12,042.50000 MXN
10000 BOB24,085.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Boliviano Bolivia
1 MXN0.41520 BOB
5 MXN2.07598 BOB
10 MXN4.15197 BOB
20 MXN8.30394 BOB
50 MXN20.75985 BOB
100 MXN41.51970 BOB
250 MXN103.79925 BOB
500 MXN207.59850 BOB
1000 MXN415.19700 BOB
2000 MXN830.39400 BOB
5000 MXN2,075.98500 BOB
10000 MXN4,151.97000 BOB