10 Boliviano Bolivia sang Peso Mexico

Đổi tiền BOB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
24,03 mxn

1,000 BOB = 2,403 MXN

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Mexico
1 BOB2.40297 MXN
5 BOB12.01485 MXN
10 BOB24.02970 MXN
20 BOB48.05940 MXN
50 BOB120.14850 MXN
100 BOB240.29700 MXN
250 BOB600.74250 MXN
500 BOB1,201.48500 MXN
1000 BOB2,402.97000 MXN
2000 BOB4,805.94000 MXN
5000 BOB12,014.85000 MXN
10000 BOB24,029.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Boliviano Bolivia
1 MXN0.41615 BOB
5 MXN2.08076 BOB
10 MXN4.16151 BOB
20 MXN8.32302 BOB
50 MXN20.80755 BOB
100 MXN41.61510 BOB
250 MXN104.03775 BOB
500 MXN208.07550 BOB
1000 MXN416.15100 BOB
2000 MXN832.30200 BOB
5000 MXN2,080.75500 BOB
10000 MXN4,161.51000 BOB