1 Peso Mexico sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền MXN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,42 bob

1,000 MXN = 0,4160 BOB

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Boliviano Bolivia
1 MXN0.41604 BOB
5 MXN2.08021 BOB
10 MXN4.16041 BOB
20 MXN8.32082 BOB
50 MXN20.80205 BOB
100 MXN41.60410 BOB
250 MXN104.01025 BOB
500 MXN208.02050 BOB
1000 MXN416.04100 BOB
2000 MXN832.08200 BOB
5000 MXN2,080.20500 BOB
10000 MXN4,160.41000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Mexico
1 BOB2.40361 MXN
5 BOB12.01805 MXN
10 BOB24.03610 MXN
20 BOB48.07220 MXN
50 BOB120.18050 MXN
100 BOB240.36100 MXN
250 BOB600.90250 MXN
500 BOB1,201.80500 MXN
1000 BOB2,403.61000 MXN
2000 BOB4,807.22000 MXN
5000 BOB12,018.05000 MXN
10000 BOB24,036.10000 MXN