1 Peso Mexico sang Florin Aruba

Đổi tiền MXN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,10 awg

Mex$1,000 MXN = ƒ0,1038 AWG

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10380 AWG
5 MXN0.51901 AWG
10 MXN1.03801 AWG
20 MXN2.07602 AWG
50 MXN5.19005 AWG
100 MXN10.38010 AWG
250 MXN25.95025 AWG
500 MXN51.90050 AWG
1000 MXN103.80100 AWG
2000 MXN207.60200 AWG
5000 MXN519.00500 AWG
10000 MXN1,038.01000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.63385 MXN
5 AWG48.16925 MXN
10 AWG96.33850 MXN
20 AWG192.67700 MXN
50 AWG481.69250 MXN
100 AWG963.38500 MXN
250 AWG2,408.46250 MXN
500 AWG4,816.92500 MXN
1000 AWG9,633.85000 MXN
2000 AWG19,267.70000 MXN
5000 AWG48,169.25000 MXN
10000 AWG96,338.50000 MXN