1 nghìn Peso Mexico sang Florin Aruba

Đổi tiền MXN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
107,75 awg

1,000 MXN = 0,1077 AWG

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10775 AWG
5 MXN0.53874 AWG
10 MXN1.07747 AWG
20 MXN2.15494 AWG
50 MXN5.38735 AWG
100 MXN10.77470 AWG
250 MXN26.93675 AWG
500 MXN53.87350 AWG
1000 MXN107.74700 AWG
2000 MXN215.49400 AWG
5000 MXN538.73500 AWG
10000 MXN1,077.47000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.28101 MXN
5 AWG46.40505 MXN
10 AWG92.81010 MXN
20 AWG185.62020 MXN
50 AWG464.05050 MXN
100 AWG928.10100 MXN
250 AWG2,320.25250 MXN
500 AWG4,640.50500 MXN
1000 AWG9,281.01000 MXN
2000 AWG18,562.02000 MXN
5000 AWG46,405.05000 MXN
10000 AWG92,810.10000 MXN