100 Peso Mexico sang Florin Aruba

Đổi tiền MXN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
10,40 awg

Mex$1,000 MXN = ƒ0,1040 AWG

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10403 AWG
5 MXN0.52016 AWG
10 MXN1.04032 AWG
20 MXN2.08064 AWG
50 MXN5.20160 AWG
100 MXN10.40320 AWG
250 MXN26.00800 AWG
500 MXN52.01600 AWG
1000 MXN104.03200 AWG
2000 MXN208.06400 AWG
5000 MXN520.16000 AWG
10000 MXN1,040.32000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.61240 MXN
5 AWG48.06200 MXN
10 AWG96.12400 MXN
20 AWG192.24800 MXN
50 AWG480.62000 MXN
100 AWG961.24000 MXN
250 AWG2,403.10000 MXN
500 AWG4,806.20000 MXN
1000 AWG9,612.40000 MXN
2000 AWG19,224.80000 MXN
5000 AWG48,062.00000 MXN
10000 AWG96,124.00000 MXN