10 nghìn Florin Aruba sang Peso Mexico

Đổi tiền AWG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
95.710,60 mxn

1,000 AWG = 9,571 MXN

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.57106 MXN
5 AWG47.85530 MXN
10 AWG95.71060 MXN
20 AWG191.42120 MXN
50 AWG478.55300 MXN
100 AWG957.10600 MXN
250 AWG2,392.76500 MXN
500 AWG4,785.53000 MXN
1000 AWG9,571.06000 MXN
2000 AWG19,142.12000 MXN
5000 AWG47,855.30000 MXN
10000 AWG95,710.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10448 AWG
5 MXN0.52241 AWG
10 MXN1.04482 AWG
20 MXN2.08964 AWG
50 MXN5.22410 AWG
100 MXN10.44820 AWG
250 MXN26.12050 AWG
500 MXN52.24100 AWG
1000 MXN104.48200 AWG
2000 MXN208.96400 AWG
5000 MXN522.41000 AWG
10000 MXN1,044.82000 AWG