50 Florin Aruba sang Peso Mexico

Đổi tiền AWG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
468,18 mxn

ƒ1,000 AWG = Mex$9,364 MXN

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.36358 MXN
5 AWG46.81790 MXN
10 AWG93.63580 MXN
20 AWG187.27160 MXN
50 AWG468.17900 MXN
100 AWG936.35800 MXN
250 AWG2,340.89500 MXN
500 AWG4,681.79000 MXN
1000 AWG9,363.58000 MXN
2000 AWG18,727.16000 MXN
5000 AWG46,817.90000 MXN
10000 AWG93,635.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10680 AWG
5 MXN0.53399 AWG
10 MXN1.06797 AWG
20 MXN2.13594 AWG
50 MXN5.33985 AWG
100 MXN10.67970 AWG
250 MXN26.69925 AWG
500 MXN53.39850 AWG
1000 MXN106.79700 AWG
2000 MXN213.59400 AWG
5000 MXN533.98500 AWG
10000 MXN1,067.97000 AWG