10 Florin Aruba sang Peso Mexico

Đổi tiền AWG sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
95,47 mxn

1,000 AWG = 9,547 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG9.54698 MXN
5 AWG47.73490 MXN
10 AWG95.46980 MXN
20 AWG190.93960 MXN
50 AWG477.34900 MXN
100 AWG954.69800 MXN
250 AWG2,386.74500 MXN
500 AWG4,773.49000 MXN
1000 AWG9,546.98000 MXN
2000 AWG19,093.96000 MXN
5000 AWG47,734.90000 MXN
10000 AWG95,469.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.10475 AWG
5 MXN0.52373 AWG
10 MXN1.04745 AWG
20 MXN2.09490 AWG
50 MXN5.23725 AWG
100 MXN10.47450 AWG
250 MXN26.18625 AWG
500 MXN52.37250 AWG
1000 MXN104.74500 AWG
2000 MXN209.49000 AWG
5000 MXN523.72500 AWG
10000 MXN1,047.45000 AWG