500 Rupee Mauritia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MUR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
82,45 hkd

₨1,000 MUR = $0,1649 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Hồng Kông
1 MUR0.16489 HKD
5 MUR0.82446 HKD
10 MUR1.64891 HKD
20 MUR3.29782 HKD
50 MUR8.24455 HKD
100 MUR16.48910 HKD
250 MUR41.22275 HKD
500 MUR82.44550 HKD
1000 MUR164.89100 HKD
2000 MUR329.78200 HKD
5000 MUR824.45500 HKD
10000 MUR1,648.91000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Mauritia
100 HKD606.46000 MUR
200 HKD1,212.92000 MUR
300 HKD1,819.38000 MUR
500 HKD3,032.30000 MUR
1000 HKD6,064.60000 MUR
2000 HKD12,129.20000 MUR
2500 HKD15,161.50000 MUR
3000 HKD18,193.80000 MUR
4000 HKD24,258.40000 MUR
5000 HKD30,323.00000 MUR
10000 HKD60,646.00000 MUR
20000 HKD121,292.00000 MUR