20.000 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HKD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 hkd
124.276 mur

$1,000 HKD = ₨6,214 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Mauritia
100 HKD621.38000 MUR
200 HKD1,242.76000 MUR
300 HKD1,864.14000 MUR
500 HKD3,106.90000 MUR
1000 HKD6,213.80000 MUR
2000 HKD12,427.60000 MUR
2500 HKD15,534.50000 MUR
3000 HKD18,641.40000 MUR
4000 HKD24,855.20000 MUR
5000 HKD31,069.00000 MUR
10000 HKD62,138.00000 MUR
20000 HKD124,276.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Hồng Kông
1 MUR0.16093 HKD
5 MUR0.80466 HKD
10 MUR1.60932 HKD
20 MUR3.21864 HKD
50 MUR8.04660 HKD
100 MUR16.09320 HKD
250 MUR40.23300 HKD
500 MUR80.46600 HKD
1000 MUR160.93200 HKD
2000 MUR321.86400 HKD
5000 MUR804.66000 HKD
10000 MUR1,609.32000 HKD