5.000 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HKD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hkd
30.355,05 mur

$1,000 HKD = ₨6,071 MUR

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Mauritia
100 HKD607.10100 MUR
200 HKD1,214.20200 MUR
300 HKD1,821.30300 MUR
500 HKD3,035.50500 MUR
1000 HKD6,071.01000 MUR
2000 HKD12,142.02000 MUR
2500 HKD15,177.52500 MUR
3000 HKD18,213.03000 MUR
4000 HKD24,284.04000 MUR
5000 HKD30,355.05000 MUR
10000 HKD60,710.10000 MUR
20000 HKD121,420.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Hồng Kông
1 MUR0.16472 HKD
5 MUR0.82359 HKD
10 MUR1.64717 HKD
20 MUR3.29434 HKD
50 MUR8.23585 HKD
100 MUR16.47170 HKD
250 MUR41.17925 HKD
500 MUR82.35850 HKD
1000 MUR164.71700 HKD
2000 MUR329.43400 HKD
5000 MUR823.58500 HKD
10000 MUR1,647.17000 HKD