250 Rupee Mauritia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MUR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
4,32 ggp

₨1,000 MUR = £0,01727 GGP

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Guernsey
1 MUR0.01727 GGP
5 MUR0.08637 GGP
10 MUR0.17273 GGP
20 MUR0.34547 GGP
50 MUR0.86366 GGP
100 MUR1.72733 GGP
250 MUR4.31833 GGP
500 MUR8.63665 GGP
1000 MUR17.27330 GGP
2000 MUR34.54660 GGP
5000 MUR86.36650 GGP
10000 MUR172.73300 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Mauritia
1 GGP57.89290 MUR
5 GGP289.46450 MUR
10 GGP578.92900 MUR
20 GGP1,157.85800 MUR
50 GGP2,894.64500 MUR
100 GGP5,789.29000 MUR
250 GGP14,473.22500 MUR
500 GGP28,946.45000 MUR
1000 GGP57,892.90000 MUR
2000 GGP115,785.80000 MUR
5000 GGP289,464.50000 MUR
10000 GGP578,929.00000 MUR