10 Bảng Guernsey sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GGP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
602,70 mur

£1,000 GGP = ₨60,27 MUR

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Mauritia
1 GGP60.27010 MUR
5 GGP301.35050 MUR
10 GGP602.70100 MUR
20 GGP1,205.40200 MUR
50 GGP3,013.50500 MUR
100 GGP6,027.01000 MUR
250 GGP15,067.52500 MUR
500 GGP30,135.05000 MUR
1000 GGP60,270.10000 MUR
2000 GGP120,540.20000 MUR
5000 GGP301,350.50000 MUR
10000 GGP602,701.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Guernsey
1 MUR0.01659 GGP
5 MUR0.08296 GGP
10 MUR0.16592 GGP
20 MUR0.33184 GGP
50 MUR0.82960 GGP
100 MUR1.65920 GGP
250 MUR4.14800 GGP
500 MUR8.29600 GGP
1000 MUR16.59200 GGP
2000 MUR33.18400 GGP
5000 MUR82.96000 GGP
10000 MUR165.92000 GGP