Rupee Mauritia sang Đô-la Belize

Đổi tiền MUR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
42,97 bzd

1,000 MUR = 0,04297 BZD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Belize
1 MUR0.04297 BZD
5 MUR0.21487 BZD
10 MUR0.42974 BZD
20 MUR0.85947 BZD
50 MUR2.14868 BZD
100 MUR4.29736 BZD
250 MUR10.74340 BZD
500 MUR21.48680 BZD
1000 MUR42.97360 BZD
2000 MUR85.94720 BZD
5000 MUR214.86800 BZD
10000 MUR429.73600 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rupee Mauritia
1 BZD23.27010 MUR
5 BZD116.35050 MUR
10 BZD232.70100 MUR
20 BZD465.40200 MUR
50 BZD1,163.50500 MUR
100 BZD2,327.01000 MUR
250 BZD5,817.52500 MUR
500 BZD11,635.05000 MUR
1000 BZD23,270.10000 MUR
2000 BZD46,540.20000 MUR
5000 BZD116,350.50000 MUR
10000 BZD232,701.00000 MUR