Đổi tiền MUR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rupee Mauritia sang Đô-la Belize

500 mur
21,25 bzd

₨1,000 MUR = BZ$0,04250 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Belize
1 MUR0.04250 BZD
5 MUR0.21250 BZD
10 MUR0.42500 BZD
20 MUR0.85001 BZD
50 MUR2.12502 BZD
100 MUR4.25003 BZD
250 MUR10.62507 BZD
500 MUR21.25015 BZD
1000 MUR42.50030 BZD
2000 MUR85.00060 BZD
5000 MUR212.50150 BZD
10000 MUR425.00300 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rupee Mauritia
1 BZD23.52930 MUR
5 BZD117.64650 MUR
10 BZD235.29300 MUR
20 BZD470.58600 MUR
50 BZD1,176.46500 MUR
100 BZD2,352.93000 MUR
250 BZD5,882.32500 MUR
500 BZD11,764.65000 MUR
1000 BZD23,529.30000 MUR
2000 BZD47,058.60000 MUR
5000 BZD117,646.50000 MUR
10000 BZD235,293.00000 MUR