Rupee Mauritia sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền MUR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
145,81 bob

₨1,000 MUR = Bs0,1458 BOB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Boliviano Bolivia
1 MUR0.14581 BOB
5 MUR0.72907 BOB
10 MUR1.45813 BOB
20 MUR2.91626 BOB
50 MUR7.29065 BOB
100 MUR14.58130 BOB
250 MUR36.45325 BOB
500 MUR72.90650 BOB
1000 MUR145.81300 BOB
2000 MUR291.62600 BOB
5000 MUR729.06500 BOB
10000 MUR1,458.13000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Mauritia
1 BOB6.85812 MUR
5 BOB34.29060 MUR
10 BOB68.58120 MUR
20 BOB137.16240 MUR
50 BOB342.90600 MUR
100 BOB685.81200 MUR
250 BOB1,714.53000 MUR
500 BOB3,429.06000 MUR
1000 BOB6,858.12000 MUR
2000 BOB13,716.24000 MUR
5000 BOB34,290.60000 MUR
10000 BOB68,581.20000 MUR