1 Rupee Mauritia sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền MUR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,15 bob

₨1,000 MUR = Bs0,1453 BOB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Boliviano Bolivia
1 MUR0.14526 BOB
5 MUR0.72629 BOB
10 MUR1.45257 BOB
20 MUR2.90514 BOB
50 MUR7.26285 BOB
100 MUR14.52570 BOB
250 MUR36.31425 BOB
500 MUR72.62850 BOB
1000 MUR145.25700 BOB
2000 MUR290.51400 BOB
5000 MUR726.28500 BOB
10000 MUR1,452.57000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Mauritia
1 BOB6.88433 MUR
5 BOB34.42165 MUR
10 BOB68.84330 MUR
20 BOB137.68660 MUR
50 BOB344.21650 MUR
100 BOB688.43300 MUR
250 BOB1,721.08250 MUR
500 BOB3,442.16500 MUR
1000 BOB6,884.33000 MUR
2000 BOB13,768.66000 MUR
5000 BOB34,421.65000 MUR
10000 BOB68,843.30000 MUR