10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MRU sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
9.976,17 uah

UM1,000 MRU = ₴0,9976 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Hryvnia Ukraina
1 MRU0.99762 UAH
5 MRU4.98809 UAH
10 MRU9.97617 UAH
20 MRU19.95234 UAH
50 MRU49.88085 UAH
100 MRU99.76170 UAH
250 MRU249.40425 UAH
500 MRU498.80850 UAH
1000 MRU997.61700 UAH
2000 MRU1,995.23400 UAH
5000 MRU4,988.08500 UAH
10000 MRU9,976.17000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ouguiya Mauritanie
1 UAH1.00239 MRU
5 UAH5.01195 MRU
10 UAH10.02390 MRU
20 UAH20.04780 MRU
50 UAH50.11950 MRU
100 UAH100.23900 MRU
250 UAH250.59750 MRU
500 UAH501.19500 MRU
1000 UAH1,002.39000 MRU
2000 UAH2,004.78000 MRU
5000 UAH5,011.95000 MRU
10000 UAH10,023.90000 MRU