250 Hryvnia Ukraina sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền UAH sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
250,41 mru

₴1,000 UAH = UM1,002 MRU

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ouguiya Mauritanie
1 UAH1.00163 MRU
5 UAH5.00815 MRU
10 UAH10.01630 MRU
20 UAH20.03260 MRU
50 UAH50.08150 MRU
100 UAH100.16300 MRU
250 UAH250.40750 MRU
500 UAH500.81500 MRU
1000 UAH1,001.63000 MRU
2000 UAH2,003.26000 MRU
5000 UAH5,008.15000 MRU
10000 UAH10,016.30000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Hryvnia Ukraina
1 MRU0.99838 UAH
5 MRU4.99189 UAH
10 MRU9.98377 UAH
20 MRU19.96754 UAH
50 MRU49.91885 UAH
100 MRU99.83770 UAH
250 MRU249.59425 UAH
500 MRU499.18850 UAH
1000 MRU998.37700 UAH
2000 MRU1,996.75400 UAH
5000 MRU4,991.88500 UAH
10000 MRU9,983.77000 UAH