Ouguiya Mauritanie sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MRU sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
34.737 krw

UM1,000 MRU = ₩34,74 KRW

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU34.73660 KRW
5 MRU173.68300 KRW
10 MRU347.36600 KRW
20 MRU694.73200 KRW
50 MRU1,736.83000 KRW
100 MRU3,473.66000 KRW
250 MRU8,684.15000 KRW
500 MRU17,368.30000 KRW
1000 MRU34,736.60000 KRW
2000 MRU69,473.20000 KRW
5000 MRU173,683.00000 KRW
10000 MRU347,366.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1 KRW0.02879 MRU
5 KRW0.14394 MRU
10 KRW0.28788 MRU
20 KRW0.57576 MRU
50 KRW1.43941 MRU
100 KRW2.87881 MRU
250 KRW7.19703 MRU
500 KRW14.39405 MRU
1000 KRW28.78810 MRU
2000 KRW57.57620 MRU
5000 KRW143.94050 MRU
10000 KRW287.88100 MRU