15.200.000.000 Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KRW sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = UM0,02836 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MRU

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MRU

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1,000 KRW28.36070 MRU
2,000 KRW56.72140 MRU
5,000 KRW141.80350 MRU
10,000 KRW283.60700 MRU
20,000 KRW567.21400 MRU
30,000 KRW850.82100 MRU
40,000 KRW1,134.42800 MRU
50,000 KRW1,418.03500 MRU
60,000 KRW1,701.64200 MRU
45,000,000 KRW1,276,231.50000 MRU
75,000,000 KRW2,127,052.50000 MRU
78,000,000 KRW2,212,134.60000 MRU
100,000,000 KRW2,836,070.00000 MRU
330,000,000 KRW9,359,031.00000 MRU
500,000,000 KRW14,180,350.00000 MRU
1,800,000,000 KRW51,049,260.00000 MRU
1,900,000,000 KRW53,885,330.00000 MRU
10,000,000,000 KRW283,607,000.00000 MRU
15,200,000,000 KRW431,082,640.00000 MRU
36,100,000,000 KRW1,023,821,270.00000 MRU
45,600,000,000 KRW1,293,247,920.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU35.26000 KRW
5 MRU176.30000 KRW
10 MRU352.60000 KRW
20 MRU705.20000 KRW
50 MRU1,763.00000 KRW
100 MRU3,526.00000 KRW
250 MRU8,815.00000 KRW
500 MRU17,630.00000 KRW
1,000 MRU35,260.00000 KRW
2,000 MRU70,520.00000 KRW
5,000 MRU176,300.00000 KRW
10,000 MRU352,600.00000 KRW