2.000 Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie
Đổi tiền KRW sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie | |
---|---|
1 KRW | 0.02853 MRU |
5 KRW | 0.14265 MRU |
10 KRW | 0.28531 MRU |
20 KRW | 0.57061 MRU |
50 KRW | 1.42653 MRU |
100 KRW | 2.85306 MRU |
250 KRW | 7.13265 MRU |
500 KRW | 14.26530 MRU |
1000 KRW | 28.53060 MRU |
2000 KRW | 57.06120 MRU |
5000 KRW | 142.65300 MRU |
10000 KRW | 285.30600 MRU |
20000 KRW | 570.61200 MRU |
30000 KRW | 855.91800 MRU |
40000 KRW | 1,141.22400 MRU |
50000 KRW | 1,426.53000 MRU |
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 MRU | 35.05010 KRW |
5 MRU | 175.25050 KRW |
10 MRU | 350.50100 KRW |
20 MRU | 701.00200 KRW |
50 MRU | 1,752.50500 KRW |
100 MRU | 3,505.01000 KRW |
250 MRU | 8,762.52500 KRW |
500 MRU | 17,525.05000 KRW |
1000 MRU | 35,050.10000 KRW |
2000 MRU | 70,100.20000 KRW |
5000 MRU | 175,250.50000 KRW |
10000 MRU | 350,501.00000 KRW |