40.000 Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KRW sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = UM0,02774 MRU

Mid-market exchange rate at 20:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MRU

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MRU

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1,000 KRW27.74460 MRU
2,000 KRW55.48920 MRU
5,000 KRW138.72300 MRU
10,000 KRW277.44600 MRU
20,000 KRW554.89200 MRU
30,000 KRW832.33800 MRU
40,000 KRW1,109.78400 MRU
50,000 KRW1,387.23000 MRU
60,000 KRW1,664.67600 MRU
45,000,000 KRW1,248,507.00000 MRU
75,000,000 KRW2,080,845.00000 MRU
78,000,000 KRW2,164,078.80000 MRU
100,000,000 KRW2,774,460.00000 MRU
330,000,000 KRW9,155,718.00000 MRU
500,000,000 KRW13,872,300.00000 MRU
1,800,000,000 KRW49,940,280.00000 MRU
1,900,000,000 KRW52,714,740.00000 MRU
10,000,000,000 KRW277,446,000.00000 MRU
15,200,000,000 KRW421,717,920.00000 MRU
36,100,000,000 KRW1,001,580,060.00000 MRU
45,600,000,000 KRW1,265,153,760.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU36.04310 KRW
5 MRU180.21550 KRW
10 MRU360.43100 KRW
20 MRU720.86200 KRW
50 MRU1,802.15500 KRW
100 MRU3,604.31000 KRW
250 MRU9,010.77500 KRW
500 MRU18,021.55000 KRW
1,000 MRU36,043.10000 KRW
2,000 MRU72,086.20000 KRW
5,000 MRU180,215.50000 KRW
10,000 MRU360,431.00000 KRW