Ouguiya Mauritanie sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MRU sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
2.100,11 btn

1,000 MRU = 2,100 BTN

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Ngultrum Bhutan
1 MRU2.10011 BTN
5 MRU10.50055 BTN
10 MRU21.00110 BTN
20 MRU42.00220 BTN
50 MRU105.00550 BTN
100 MRU210.01100 BTN
250 MRU525.02750 BTN
500 MRU1,050.05500 BTN
1000 MRU2,100.11000 BTN
2000 MRU4,200.22000 BTN
5000 MRU10,500.55000 BTN
10000 MRU21,001.10000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Ouguiya Mauritanie
1 BTN0.47617 MRU
5 BTN2.38083 MRU
10 BTN4.76166 MRU
20 BTN9.52332 MRU
50 BTN23.80830 MRU
100 BTN47.61660 MRU
250 BTN119.04150 MRU
500 BTN238.08300 MRU
1000 BTN476.16600 MRU
2000 BTN952.33200 MRU
5000 BTN2,380.83000 MRU
10000 BTN4,761.66000 MRU