500 Kyat Myanmar sang Franc Comoros

Đổi tiền MMK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
109 kmf

K1,000 MMK = CF0,2187 KMF

Mid-market exchange rate at 21:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Comoros
1 MMK0.21872 KMF
5 MMK1.09358 KMF
10 MMK2.18716 KMF
20 MMK4.37432 KMF
50 MMK10.93580 KMF
100 MMK21.87160 KMF
250 MMK54.67900 KMF
500 MMK109.35800 KMF
1000 MMK218.71600 KMF
2000 MMK437.43200 KMF
5000 MMK1,093.58000 KMF
10000 MMK2,187.16000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Kyat Myanmar
1 KMF4.57214 MMK
5 KMF22.86070 MMK
10 KMF45.72140 MMK
20 KMF91.44280 MMK
50 KMF228.60700 MMK
100 KMF457.21400 MMK
250 KMF1,143.03500 MMK
500 KMF2,286.07000 MMK
1000 KMF4,572.14000 MMK
2000 KMF9,144.28000 MMK
5000 KMF22,860.70000 MMK
10000 KMF45,721.40000 MMK