1 nghìn Kyat Myanmar sang Franc Comoros

Đổi tiền MMK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
219 kmf

K1,000 MMK = CF0,2194 KMF

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Comoros
1 MMK0.21941 KMF
5 MMK1.09704 KMF
10 MMK2.19408 KMF
20 MMK4.38816 KMF
50 MMK10.97040 KMF
100 MMK21.94080 KMF
250 MMK54.85200 KMF
500 MMK109.70400 KMF
1000 MMK219.40800 KMF
2000 MMK438.81600 KMF
5000 MMK1,097.04000 KMF
10000 MMK2,194.08000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Kyat Myanmar
1 KMF4.55771 MMK
5 KMF22.78855 MMK
10 KMF45.57710 MMK
20 KMF91.15420 MMK
50 KMF227.88550 MMK
100 KMF455.77100 MMK
250 KMF1,139.42750 MMK
500 KMF2,278.85500 MMK
1000 KMF4,557.71000 MMK
2000 KMF9,115.42000 MMK
5000 KMF22,788.55000 MMK
10000 KMF45,577.10000 MMK