10 Franc Comoros sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KMF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
45,59 mmk

CF1,000 KMF = K4,559 MMK

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Kyat Myanmar
1 KMF4.55938 MMK
5 KMF22.79690 MMK
10 KMF45.59380 MMK
20 KMF91.18760 MMK
50 KMF227.96900 MMK
100 KMF455.93800 MMK
250 KMF1,139.84500 MMK
500 KMF2,279.69000 MMK
1000 KMF4,559.38000 MMK
2000 KMF9,118.76000 MMK
5000 KMF22,796.90000 MMK
10000 KMF45,593.80000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Comoros
1 MMK0.21933 KMF
5 MMK1.09664 KMF
10 MMK2.19328 KMF
20 MMK4.38656 KMF
50 MMK10.96640 KMF
100 MMK21.93280 KMF
250 MMK54.83200 KMF
500 MMK109.66400 KMF
1000 MMK219.32800 KMF
2000 MMK438.65600 KMF
5000 MMK1,096.64000 KMF
10000 MMK2,193.28000 KMF