Rupee Sri Lanka sang Đô-la Liberia

Đổi tiền LKR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
641,17 lrd

1,000 LKR = 0,6412 LRD

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Liberia
1 LKR0.64117 LRD
5 LKR3.20587 LRD
10 LKR6.41173 LRD
20 LKR12.82346 LRD
50 LKR32.05865 LRD
100 LKR64.11730 LRD
250 LKR160.29325 LRD
500 LKR320.58650 LRD
1000 LKR641.17300 LRD
2000 LKR1,282.34600 LRD
5000 LKR3,205.86500 LRD
10000 LKR6,411.73000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Sri Lanka
1 LRD1.55964 LKR
5 LRD7.79820 LKR
10 LRD15.59640 LKR
20 LRD31.19280 LKR
50 LRD77.98200 LKR
100 LRD155.96400 LKR
250 LRD389.91000 LKR
500 LRD779.82000 LKR
1000 LRD1,559.64000 LKR
2000 LRD3,119.28000 LKR
5000 LRD7,798.20000 LKR
10000 LRD15,596.40000 LKR