Rupee Sri Lanka sang Đô-la Fiji

Đổi tiền LKR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
7,73 fjd

Sr1,000 LKR = FJ$0,007726 FJD

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Fiji
1 LKR0.00773 FJD
5 LKR0.03863 FJD
10 LKR0.07726 FJD
20 LKR0.15453 FJD
50 LKR0.38631 FJD
100 LKR0.77263 FJD
250 LKR1.93157 FJD
500 LKR3.86314 FJD
1000 LKR7.72628 FJD
2000 LKR15.45256 FJD
5000 LKR38.63140 FJD
10000 LKR77.26280 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Sri Lanka
1 FJD129.42800 LKR
5 FJD647.14000 LKR
10 FJD1,294.28000 LKR
20 FJD2,588.56000 LKR
50 FJD6,471.40000 LKR
100 FJD12,942.80000 LKR
250 FJD32,357.00000 LKR
500 FJD64,714.00000 LKR
1000 FJD129,428.00000 LKR
2000 FJD258,856.00000 LKR
5000 FJD647,140.00000 LKR
10000 FJD1,294,280.00000 LKR