10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Đô-la Fiji

Đổi tiền LKR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
76,58 fjd

Sr1,000 LKR = FJ$0,007658 FJD

Mid-market exchange rate at 09:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Fiji
1 LKR0.00766 FJD
5 LKR0.03829 FJD
10 LKR0.07658 FJD
20 LKR0.15315 FJD
50 LKR0.38288 FJD
100 LKR0.76576 FJD
250 LKR1.91441 FJD
500 LKR3.82882 FJD
1000 LKR7.65763 FJD
2000 LKR15.31526 FJD
5000 LKR38.28815 FJD
10000 LKR76.57630 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Sri Lanka
1 FJD130.58900 LKR
5 FJD652.94500 LKR
10 FJD1,305.89000 LKR
20 FJD2,611.78000 LKR
50 FJD6,529.45000 LKR
100 FJD13,058.90000 LKR
250 FJD32,647.25000 LKR
500 FJD65,294.50000 LKR
1000 FJD130,589.00000 LKR
2000 FJD261,178.00000 LKR
5000 FJD652,945.00000 LKR
10000 FJD1,305,890.00000 LKR