500 Đô-la Fiji sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền FJD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
64.779 lkr

FJ$1,000 FJD = Sr129,6 LKR

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Sri Lanka
1 FJD129.55800 LKR
5 FJD647.79000 LKR
10 FJD1,295.58000 LKR
20 FJD2,591.16000 LKR
50 FJD6,477.90000 LKR
100 FJD12,955.80000 LKR
250 FJD32,389.50000 LKR
500 FJD64,779.00000 LKR
1000 FJD129,558.00000 LKR
2000 FJD259,116.00000 LKR
5000 FJD647,790.00000 LKR
10000 FJD1,295,580.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Fiji
1 LKR0.00772 FJD
5 LKR0.03859 FJD
10 LKR0.07719 FJD
20 LKR0.15437 FJD
50 LKR0.38593 FJD
100 LKR0.77185 FJD
250 LKR1.92963 FJD
500 LKR3.85927 FJD
1000 LKR7.71853 FJD
2000 LKR15.43706 FJD
5000 LKR38.59265 FJD
10000 LKR77.18530 FJD