10 Rupee Sri Lanka sang Lev Bungari

Đổi tiền LKR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,06 bgn

Sr1,000 LKR = лв0,006156 BGN

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lev Bungari
1 LKR0.00616 BGN
5 LKR0.03078 BGN
10 LKR0.06156 BGN
20 LKR0.12313 BGN
50 LKR0.30782 BGN
100 LKR0.61565 BGN
250 LKR1.53912 BGN
500 LKR3.07824 BGN
1000 LKR6.15648 BGN
2000 LKR12.31296 BGN
5000 LKR30.78240 BGN
10000 LKR61.56480 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Sri Lanka
1 BGN162.43100 LKR
5 BGN812.15500 LKR
10 BGN1,624.31000 LKR
20 BGN3,248.62000 LKR
50 BGN8,121.55000 LKR
100 BGN16,243.10000 LKR
250 BGN40,607.75000 LKR
500 BGN81,215.50000 LKR
1000 BGN162,431.00000 LKR
2000 BGN324,862.00000 LKR
5000 BGN812,155.00000 LKR
10000 BGN1,624,310.00000 LKR