5 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

Đổi tiền LKR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0.02 aud

1.00000 LKR = 0.00459 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:59 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LKR sang AUD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Úc
1 LKR0.00459 AUD
5 LKR0.02294 AUD
10 LKR0.04589 AUD
20 LKR0.09177 AUD
50 LKR0.22943 AUD
100 LKR0.45886 AUD
250 LKR1.14715 AUD
500 LKR2.29431 AUD
1000 LKR4.58861 AUD
2000 LKR9.17722 AUD
5000 LKR22.94305 AUD
10000 LKR45.88610 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Sri Lanka
1 AUD217.93100 LKR
5 AUD1089.65500 LKR
10 AUD2179.31000 LKR
20 AUD4358.62000 LKR
50 AUD10896.55000 LKR
100 AUD21793.10000 LKR
250 AUD54482.75000 LKR
500 AUD108965.50000 LKR
1000 AUD217931.00000 LKR
2000 AUD435862.00000 LKR
5000 AUD1089655.00000 LKR
10000 AUD2179310.00000 LKR