20 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

Đổi tiền LKR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
0,10 aud

1,000 LKR = 0,005171 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Úc
1 LKR0.00517 AUD
5 LKR0.02585 AUD
10 LKR0.05171 AUD
20 LKR0.10341 AUD
50 LKR0.25853 AUD
100 LKR0.51705 AUD
250 LKR1.29263 AUD
500 LKR2.58526 AUD
1000 LKR5.17052 AUD
2000 LKR10.34104 AUD
5000 LKR25.85260 AUD
10000 LKR51.70520 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Sri Lanka
1 AUD193.40400 LKR
5 AUD967.02000 LKR
10 AUD1,934.04000 LKR
20 AUD3,868.08000 LKR
50 AUD9,670.20000 LKR
100 AUD19,340.40000 LKR
250 AUD48,351.00000 LKR
500 AUD96,702.00000 LKR
1000 AUD193,404.00000 LKR
2000 AUD386,808.00000 LKR
5000 AUD967,020.00000 LKR
10000 AUD1,934,040.00000 LKR