1 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

Đổi tiền LKR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,01 aud

Sr1,000 LKR = A$0,005160 AUD

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Úc
1 LKR0.00516 AUD
5 LKR0.02580 AUD
10 LKR0.05160 AUD
20 LKR0.10319 AUD
50 LKR0.25798 AUD
100 LKR0.51595 AUD
250 LKR1.28988 AUD
500 LKR2.57977 AUD
1000 LKR5.15953 AUD
2000 LKR10.31906 AUD
5000 LKR25.79765 AUD
10000 LKR51.59530 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Sri Lanka
1 AUD193.81600 LKR
5 AUD969.08000 LKR
10 AUD1,938.16000 LKR
20 AUD3,876.32000 LKR
50 AUD9,690.80000 LKR
100 AUD19,381.60000 LKR
250 AUD48,454.00000 LKR
500 AUD96,908.00000 LKR
1000 AUD193,816.00000 LKR
2000 AUD387,632.00000 LKR
5000 AUD969,080.00000 LKR
10000 AUD1,938,160.00000 LKR