10 Franc Comoros sang Franc CFP

Đổi tiền KMF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
2 xpf

CF1,000 KMF = ₣0,2426 XPF

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Franc CFP
1 KMF0.24256 XPF
5 KMF1.21282 XPF
10 KMF2.42563 XPF
20 KMF4.85126 XPF
50 KMF12.12815 XPF
100 KMF24.25630 XPF
250 KMF60.64075 XPF
500 KMF121.28150 XPF
1000 KMF242.56300 XPF
2000 KMF485.12600 XPF
5000 KMF1,212.81500 XPF
10000 KMF2,425.63000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Comoros
1 XPF4.12264 KMF
5 XPF20.61320 KMF
10 XPF41.22640 KMF
20 XPF82.45280 KMF
50 XPF206.13200 KMF
100 XPF412.26400 KMF
250 XPF1,030.66000 KMF
500 XPF2,061.32000 KMF
1000 XPF4,122.64000 KMF
2000 XPF8,245.28000 KMF
5000 XPF20,613.20000 KMF
10000 XPF41,226.40000 KMF